Có 1 kết quả:
既得 jì dé ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vested in
(2) already obtained
(3) vesting
(2) already obtained
(3) vesting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0